毛布 [Mao Bố]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
chăn
JP: この柔らかい毛布は赤ちゃんにちょうどいい。
VI: Chiếc chăn mềm này rất phù hợp cho trẻ sơ sinh.
JP: ケンは毛布を二つに畳んだ。
VI: Ken đã gấp chiếc chăn thành hai.
Danh từ chung
chăn
JP: この柔らかい毛布は赤ちゃんにちょうどいい。
VI: Chiếc chăn mềm này rất phù hợp cho trẻ sơ sinh.
JP: ケンは毛布を二つに畳んだ。
VI: Ken đã gấp chiếc chăn thành hai.
毛布 là “chăn/blanket” dày, chất liệu chủ yếu là len hoặc sợi tổng hợp, dùng để giữ ấm khi ngủ, khi ngồi nghỉ, hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Không phải là “布団” (đệm/chăn bông) nhưng thường dùng cùng nhau: 毛布+掛け布団.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| ブランケット | Đồng nghĩa | Chăn/blanket | Từ mượn; dùng rộng rãi, sắc thái hiện đại. |
| 掛け布団 | Liên quan | Chăn bông | Thường dùng cùng 毛布 vào mùa đông. |
| タオルケット | Liên quan | Chăn khăn mỏng | Phù hợp mùa hè; mỏng hơn 毛布. |
| 電気毛布 | Biến thể | Chăn điện | Giữ ấm bằng điện; chú ý an toàn. |
| 膝掛け(ひざかけ) | Liên quan | Chăn đắp chân | Kích thước nhỏ dùng ở văn phòng/xe. |
| 毛布をかける | Cụm cố định | Đắp chăn | Động từ đi kèm điển hình. |
| 暖房 | Đối lập khái niệm | Sưởi (máy sưởi) | Khác phương thức giữ ấm (thiết bị vs chăn). |
| 冷房 | Đối lập bối cảnh | Điều hòa lạnh | Ngữ cảnh trái mùa với dùng 毛布. |
Trong sinh hoạt Nhật Bản, việc “chồng lớp” giữ ấm rất phổ biến: dưới là シーツ và 敷き布団, trên là 毛布 rồi 掛け布団. Trên thực tế, nếu đắp 毛布 bên ngoài 掛け布団 thì hiệu quả giữ ấm có thể tốt hơn (giảm thất thoát nhiệt), nhưng cảm giác dễ chịu tùy người. Trong cứu trợ thiên tai, 毛布 là vật phẩm ưu tiên vì rẻ, gọn và dùng ngay được.
Bạn thích bản giải thích này?