Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
比較言語学
[Tỉ Giác Ngôn Ngữ Học]
ひかくげんごがく
🔊
Danh từ chung
ngôn ngữ học so sánh
Hán tự
比
Tỉ
so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
較
Giác
so sánh; đối chiếu
言
Ngôn
nói; từ
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
学
Học
học; khoa học