比較演算子 [Tỉ Giác Diễn Toán Tử]
ひかくえんざんし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

toán tử quan hệ

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Giác so sánh; đối chiếu
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Toán tính toán; số
Tử trẻ em