Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
比較文学
[Tỉ Giác Văn Học]
ひかくぶんがく
🔊
Danh từ chung
văn học so sánh
Hán tự
比
Tỉ
so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
較
Giác
so sánh; đối chiếu
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
学
Học
học; khoa học