Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
比較器
[Tỉ Giác Khí]
ひかくき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
bộ so sánh
Hán tự
比
Tỉ
so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
較
Giác
so sánh; đối chiếu
器
Khí
dụng cụ; khả năng