母集団 [Mẫu Tập Đoàn]
ぼしゅうだん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tập hợp mẹ; tập hợp gốc

Hán tự

Mẫu mẹ
Tập tập hợp; gặp gỡ
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 母集団