Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
殺害者
[Sát Hại Giả]
さつがいしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ giết người
Hán tự
殺
Sát
giết; giảm
害
Hại
tổn hại; thương tích
者
Giả
người
Từ liên quan đến 殺害者
キラー
kẻ giết người; kẻ hủy diệt
人殺し
ひとごろし
giết người; kẻ giết người
殺人犯
さつじんはん
kẻ giết người
殺人者
さつじんしゃ
kẻ giết người; sát nhân