段取り [Đoạn Thủ]

だんどり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kế hoạch; sắp xếp

JP: リンダの先学せんがく成績せいせき非常ひじょうかったので、わたし彼女かのじょがヨーロッパにけるよう段取だんどりをした。

VI: Vì kết quả học tập học kỳ trước của Linda rất tốt, tôi đã sắp xếp để cô ấy có thể đi châu Âu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぎのような段取だんどりになりましたことをおらせいたします。
Xin thông báo rằng đã có sự sắp xếp như sau.
出発しゅっぱつまえ段取だんどりをすべてえておかなければなりません。
Trước khi khởi hành, bạn phải hoàn thành tất cả các bước chuẩn bị.
彼女かのじょ葬儀そうぎ参加さんかするだけでなく、すべての段取だんどりをつけなくてはならない。
Cô ấy không chỉ tham dự đám tang mà còn phải chuẩn bị mọi thứ.
ペットボトルのジュースをカチンカチンにこおらせてきたんだよ。これでおひるにはつめたいジュースが山頂さんちょうめるって段取だんどりさ。
Tôi đã đông cứng nước ép trong chai nhựa. Như vậy là có thể uống nước ép lạnh trên đỉnh núi vào buổi trưa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 段取り
  • Cách đọc: だんどり
  • Loại từ: Danh từ; cách nói thường dùng trong kinh doanh, tổ chức công việc
  • Lĩnh vực: công việc, dự án, sự kiện, sản xuất, sân khấu
  • Cụm quen dùng: 段取りをつける, 段取りがいい/悪い, 段取り通りに進む

2. Ý nghĩa chính

- Bố cục công việc, sắp xếp trình tự: kế hoạch cụ thể theo bước để mọi việc trôi chảy.
- Khâu chuẩn bị: chuẩn bị nhân sự, vật lực, lịch trình trước khi thực hiện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 手順: “thủ tục, trình tự” chi tiết từng bước; 段取り bao quát hơn, gồm cả chuẩn bị và phân công.
  • 準備: “chuẩn bị” nói chung; 段取り nhấn mạnh “sắp xếp theo bước” để triển khai.
  • 計画: “kế hoạch” tổng thể; 段取り thiên về cách thực thi cụ thể, tính khả thi, nhịp độ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 段取りをつける(lên/ổn định bố cục), 見直す(xem lại), 決める(quyết định).
  • Đánh giá: 段取りがいい(bố cục tốt), 段取りが悪い(kém), 段取り通り(đúng như bố cục).
  • Ngữ cảnh: họp, hội thảo, sự kiện, quay phim, sản xuất, sân khấu (chuyển cảnh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
手順Gần nghĩatrình tự, thủ tụcChi tiết bước làm; hẹp hơn 段取り.
準備Liên quanchuẩn bịKhâu trước khi làm; không nhất thiết có thứ tự rõ.
計画Liên quankế hoạchTổng thể; 段取り là cách triển khai cụ thể.
段取り表Thuật ngữbảng bố cục/bướcTài liệu liệt kê bước và thời gian.
行き当たりばったりĐối nghĩatùy hứng, tới đâu hay tới đóTrái với làm việc có段取り.
無計画Đối nghĩavô kế hoạchThiếu chuẩn bị và trình tự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 段: “bậc, đoạn, cấp”; gợi ý bậc thang/bước.
  • 取り: danh hoá của động từ 取る(lấy, nắm, đảm nhận).
  • Ghép nghĩa: “nắm từng bước” → sắp xếp theo trình tự để triển khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để “段取りがいい”, hãy xác định đầu ra mong muốn, liệt kê nguồn lực, chốt mốc thời gian, phân vai rõ ràng và chuẩn bị phương án dự phòng. Trong môi trường Nhật, việc chia sẻ 段取り表 trước giúp cả nhóm đồng bộ kỳ vọng và giảm rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 明日の会議の段取りは私がつけます。
    Tôi sẽ lo bố cục công việc cho cuộc họp ngày mai.
  • 仕事は段取り次第で早くも遅くもなる。
    Công việc nhanh hay chậm tùy vào cách sắp xếp bước.
  • 彼は段取りよくイベントを回した。
    Anh ấy điều phối sự kiện rất trôi chảy nhờ bố cục tốt.
  • まず資料を集めるのが段取りの第一歩だ。
    Thu thập tài liệu là bước đầu tiên trong bố cục.
  • 引っ越しの段取りを前日までに確認しよう。
    Hãy xác nhận bố cục chuyển nhà trước ngày diễn ra.
  • 段取りが悪くて開始が遅れた。
    Vì bố cục kém nên bắt đầu bị trễ.
  • 監督が撮影の段取りをスタッフに説明した。
    Đạo diễn giải thích bố cục quay cho ê-kíp.
  • 予備案まで用意するのが良い段取りだ。
    Chuẩn bị cả phương án dự phòng là bố cục tốt.
  • 舞台の転換は段取りが命だ。
    Chuyển cảnh trên sân khấu sống còn ở khâu bố cục.
  • 新人に段取りを教えながら進めた。
    Vừa hướng dẫn bố cục cho người mới vừa triển khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 段取り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?