段ボール [Đoạn]
だんボール
ダンボール

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bìa cứng

JP: 学校がっこういちると、いえのない人々ひとびとだんボールばこいえわりにして生活せいかつしている様子ようすにはいった。

VI: Vừa bước ra khỏi trường, cảnh tượng người vô gia cư sống trong các hộp carton đã hiện ra trước mắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だんボールなら物置ものおきだよ。
Nếu cần thùng carton thì ở nhà kho đấy.
だんボールばこは、物置ものおきにあるよ。
Thùng carton ở trong nhà kho.
だんボールが2・3個さんこいるの。
Tôi cần vài cái hộp carton.
だんボールが2・3個さんこ必要ひつようなんだけど。
Tôi cần vài cái hộp carton.
だんボールばこが2・3個さんこ必要ひつようなのよ。
Tôi cần vài cái hộp carton.
荷物にもつをまとめるために、だんボールのはこしいんです。
Tôi cần một vài hộp carton để đóng gói hành lý.

Hán tự

Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang