死傷者 [Tử Thương Giả]
ししょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thương vong; người chết và bị thương

JP: その事故じこでは10名じゅうめい死傷ししょうしゃた。

VI: Vụ tai nạn đó đã làm 10 người chết và bị thương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その事故じこ死傷ししょうしゃ15名じゅうごめいた。
Vụ tai nạn đó đã làm 15 người chết và bị thương.
死傷ししょうしゃ合計ごうけい1000名せんめいとなったということだ。
Tổng số thương vong đã lên đến 1000 người.
その発表はっぴょう死傷ししょうしゃかず誇張こちょうしていた。
Thông báo đó đã phóng đại số người bị thương và tử vong.

Hán tự

Tử chết
Thương vết thương; tổn thương
Giả người