歯ブラシ
[Xỉ]
歯刷子 [Xỉ Xoát Tử]
歯刷子 [Xỉ Xoát Tử]
はブラシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
bàn chải đánh răng
JP: この歯ブラシを使っているのは母ではない。
VI: Người sử dụng bàn chải đánh răng này không phải là mẹ tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それはたぶんあなたの歯ブラシです。
Có lẽ đó là bàn chải đánh răng của bạn.
もぉ、人の歯ブラシ使わないでよ。
Đừng có mà dùng bàn chải đánh răng của người khác chứ.
それは僕の歯ブラシですか?
Đây có phải là bàn chải đánh răng của tôi không?
この歯ブラシ、柔らかすぎる。
Cái bàn chải này mềm quá.
歯ブラシをくわえたまま走り回ってはいけません。
Đừng chạy nhảy với bàn chải đánh răng trong miệng.
この歯ブラシ、いつから使ってるの?
Cậu đã dùng chiếc bàn chải đánh răng này từ bao giờ?
彼女はヘアブラシと歯ブラシを買った。
Cô ấy đã mua một cái lược tóc và bàn chải đánh răng.