歪率 [Oai Suất]
歪み率 [Oai Suất]
ひずみ率 [Suất]
ひずみりつ
わいりつ – 歪率

Danh từ chung

Hệ số méo

Hán tự

Oai cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy