Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歪度
[Oai Độ]
わいど
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
độ lệch
Hán tự
歪
Oai
cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ