武陵桃源 [Vũ Lăng Đào Nguyên]
ぶりょうとうげん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thiên đường trần gian; Shangri-la

Hán tự

chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Lăng lăng mộ; mộ hoàng gia; gò đất; đồi
Đào đào
Nguyên nguồn; gốc