正念場
[Chính Niệm Trường]
しょうねんば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
thời điểm quyết định; tình huống sống còn; bước ngoặt quan trọng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボブは自力でこの正念場を切り抜けなくてはならない。
Bob phải tự mình vượt qua giai đoạn khó khăn này.