正嫡 [Chính Đích]
せいちゃく
せいてき

Danh từ chung

vợ hợp pháp; con của bà; gia đình chính

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Đích vợ chính thức; dòng dõi trực tiếp (không phải con hoang)