Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
止血鉗子
[Chỉ Huyết Kiềm Tử]
しけつかんし
🔊
Danh từ chung
kẹp cầm máu
Hán tự
止
Chỉ
dừng
血
Huyết
máu
鉗
Kiềm
im lặng
子
Tử
trẻ em