歌舞伎座 [Ca Vũ Kỹ Tọa]
かぶきざ

Danh từ chung

đoàn kịch kabuki; nhà hát kabuki

JP: 来月らいげつ歌舞伎座かぶきざものはなんですか。

VI: Chương trình ở nhà hát Kabuki tháng sau là gì?

Danh từ chung

Kabuki-za (nhà hát ở Tokyo)

Hán tự

Ca bài hát; hát
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Kỹ kỹ năng
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi