歌舞伎十八番 [Ca Vũ Kỹ Thập Bát Phiên]
かぶきじゅうはちばん

Danh từ chung

danh mục 18 vở kịch kabuki

Hán tự

Ca bài hát; hát
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Kỹ kỹ năng
Thập mười
Bát tám; bộ tám (số 12)
Phiên lượt; số trong một chuỗi