歌舞伎劇 [Ca Vũ Kỹ Kịch]
かぶきげき

Danh từ chung

vở kịch kabuki; kịch kabuki

Hán tự

Ca bài hát; hát
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Kỹ kỹ năng
Kịch kịch; vở kịch