歌舞 [Ca Vũ]
かぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hát và múa

Hán tự

Ca bài hát; hát
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng