歌姫 [Ca Chẩn]
うたひめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

nữ ca sĩ; diva

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは世紀せいき歌姫うたひめばれていた。
Mary từng được gọi là diva của thế kỷ.

Hán tự

Ca bài hát; hát
Chẩn công chúa

Từ liên quan đến 歌姫