歌壇 [Ca Đàn]
かだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

giới thơ

Hán tự

Ca bài hát; hát
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng