Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欲の奴隷
[Dục Nô Lệ]
よくのどれい
🔊
Danh từ chung
nô lệ của lòng tham
Hán tự
欲
Dục
khao khát; tham lam
奴
Nô
gã; nô lệ; người hầu; anh chàng
隷
Lệ
nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi