Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欧州諸国
[Âu Châu Chư Quốc]
おうしゅうしょこく
🔊
Danh từ chung
các nước châu Âu
Hán tự
欧
Âu
Châu Âu
州
Châu
bang; tỉnh
諸
Chư
nhiều; cùng nhau
国
Quốc
quốc gia