Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欠勤届
[Khiếm Cần Giới]
欠勤届け
[Khiếm Cần Giới]
けっきんとどけ
🔊
Danh từ chung
báo cáo vắng mặt
Hán tự
欠
Khiếm
thiếu; khoảng trống; thất bại
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
届
Giới
giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp