欠勤届 [Khiếm Cần Giới]
欠勤届け [Khiếm Cần Giới]
けっきんとどけ

Danh từ chung

báo cáo vắng mặt

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Giới giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp