機雷 [Cơ Lôi]
きらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

mìn (biển)

🔗 機械水雷

Hán tự

máy móc; cơ hội
Lôi sấm sét; tia chớp