機運 [Cơ Vận]

きうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cơ hội; thời điểm tốt (để làm)

Danh từ chung

📝 thường. 気運

xu hướng; động lực

🔗 気運

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機運
  • Cách đọc: きうん
  • Từ loại: Danh từ (名詞)
  • Độ phổ biến: Phổ biến trong báo chí, chính sách, kinh tế
  • Gốc: Hán Nhật (Kanji: 機 + 運)
  • Ghi chú: Cũng viết là 気運 với cùng cách đọc và nghĩa; 気運 thường gặp hơn trong báo chí đại chúng

2. Ý nghĩa chính

  • Thời cơ/chiều hướng thuận lợi, xu thế: Bầu không khí/hướng vận động xã hội thuận lợi cho việc gì đó diễn ra.
  • Sắc thái: mang tính vĩ mô, công cộng; thường nói “機運が高まる/熟す/醸成される”.

3. Phân biệt

  • 機運 vs 気運: Nghĩa như nhau. 気運 phổ biến, trung tính; 機運 trang trọng, văn viết chính sách.
  • Khác với 機会(cơ hội cụ thể): 機運 là “khí thế/chìu hướng thuận”, trừu tượng và rộng hơn.
  • Liên hệ: 機が熟す(thời cơ chín muồi), 追い風(gió thuận)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 機運が高まる/醸成する/生まれる/機運に乗る/機運を後押しする
  • Ngữ cảnh: cải cách, hợp tác quốc tế, tái thiết, chuyển đổi năng lượng, kích cầu
  • Đi với danh từ trừu tượng: 改革・連携・合意形成・再編・デジタル化・投資拡大

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気運Biến thểkhí thế, xu thế thuậnChính tả thay thế, phổ biến
機が熟すLiên quanthời cơ chín muồiThành ngữ
追い風Đồng nghĩa hình ảnhgió thuậnẨn dụ tích cực
潮流Gần nghĩatrào lưu, dòng chảyVĩ mô/xã hội
逆風Đối nghĩagió ngượcBất lợi
逆境Đối nghĩanghịch cảnhTình thế khó
機会Liên quancơ hộiCụ thể hơn 機運

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (cơ khí, cơ hội; bộ 木 + 幾); On: キ, Kun: はた/はたら(く)(ít dùng)
  • Kanji: (vận chuyển, vận mệnh; bộ 辶 + 云); On: ウン, Kun: はこ(ぶ)
  • Ghép nghĩa: “cơ hội/vận hành” + “vận chuyển/vận mệnh” → đà, thế thuận được “chuyển động” trong xã hội

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo chính sách, bạn có thể dùng cặp 機運の醸成(tạo đà) và 機運に乗る(nắm đà) để mô tả tiến trình “tạo khí thế → tận dụng khí thế”. Việc lựa chọn 機運 hay 気運 tùy mức trang trọng của văn bản.

8. Câu ví dụ

  • 再生可能エネルギー導入の機運が高まっている。
    Đà triển khai năng lượng tái tạo đang gia tăng.
  • 地域連携の機運を醸成する。
    Gây dựng khí thế hợp tác khu vực.
  • 改革の機運に乗って制度を見直した。
    Nắm đà cải cách để rà soát lại chế độ.
  • 両国の友好を深める機運が生まれた。
    Đã xuất hiện đà thúc đẩy tình hữu nghị hai nước.
  • デジタル化推進の機運は後戻りしない。
    Đà thúc đẩy số hóa sẽ không đảo ngược.
  • 合意形成の機運を高めたい。
    Muốn nâng cao khí thế hình thành đồng thuận.
  • 雇用拡大の機運が見えてきた。
    Đà mở rộng việc làm đã bắt đầu xuất hiện.
  • 若者の起業の機運が高まる。
    Khí thế khởi nghiệp của giới trẻ tăng lên.
  • 国際協力の機運が熟している。
    Thời cơ cho hợp tác quốc tế đã chín muồi.
  • 社会全体で節電の機運を醸成する必要がある。
    Cần gây dựng khí thế tiết kiệm điện trong toàn xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機運 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?