機運 [Cơ Vận]
きうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cơ hội; thời điểm tốt (để làm)

Danh từ chung

📝 thường. 気運

xu hướng; động lực

🔗 気運

Hán tự

máy móc; cơ hội
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ