機能障害 [Cơ Năng Chướng Hại]
きのうしょうがい

Danh từ chung

rối loạn chức năng

Hán tự

máy móc; cơ hội
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Chướng cản trở
Hại tổn hại; thương tích

Từ liên quan đến 機能障害