機影
[Cơ Ảnh]
きえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
hình ảnh của một chiếc máy bay (trên bầu trời); cảnh máy bay; bóng máy bay