機動隊 [Cơ Động Đội]

きどうたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cảnh sát chống bạo động; đội chống bạo động

JP: 機動きどうたい現場げんば到着とうちゃくした。

VI: Lực lượng cảnh sát đã đến hiện trường.

🔗 警察機動隊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機動隊
  • Cách đọc: きどうたい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Đơn vị cảnh sát cơ động chuyên trách ứng phó nhanh bạo động, biểu tình, thảm họa, bảo vệ yếu nhân.
  • Phạm vi dùng: Báo chí, văn bản hành chính, an ninh – trật tự.
  • Độ trang trọng: Cao, tính chất chuyên môn.
  • Từ ghép Hán: 機動(động cơ, cơ động) + 隊(đội/đơn vị).

2. Ý nghĩa chính

Chỉ lực lượng cảnh sát cơ động thuộc công an tỉnh/thành (都道府県警) ở Nhật, triển khai khi cần cơ động để duy trì trật tự công cộng, chống bạo loạn, chống khủng bố, bảo đảm an ninh sự kiện lớn, và hỗ trợ cứu hộ thảm họa.

3. Phân biệt

  • 機動隊 vs 警察: 機動隊 là đơn vị chuyên trách, triển khai theo nhiệm vụ; 警察 là khái quát toàn lực lượng.
  • 機動隊 vs 特殊部隊(SAT): SAT là đơn vị chiến thuật đặc biệt chống khủng bố hỏa lực cao; 機動隊 thiên về kiểm soát đám đông, bảo vệ, cơ động rộng.
  • 機動隊 vs 自衛隊: 自衛隊 là Lực lượng Phòng vệ (quân sự); 機動隊 là cảnh sát.
  • 機動隊 vs 警備隊: 警備隊 là “đội bảo vệ” nói chung; 機動隊 là danh xưng chính thức trong hệ thống cảnh sát Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 機動隊が出動する/配備される/投入される/治安維持に当たる/雑踏警備を行う。
  • Đi cùng danh từ: 機動隊車両, 機動隊本部, 機動隊の隊員, 災害派遣の機動隊。
  • Ngữ cảnh: Tin tức an ninh, mô tả biện pháp kiểm soát đám đông, bảo vệ hội nghị quốc tế, xử lý bạo loạn hoặc thiên tai.
  • Sắc thái: Trang trọng, trung tính; không mang nghĩa tiêu cực/khủng khiếp tự thân, nghĩa phụ thuộc bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
警察Liên quan (bao quát)Cảnh sátThuật ngữ chung, bao gồm 機動隊.
SAT(特殊急襲部隊)Liên quan (đơn vị đặc biệt)Đội đặc nhiệmChống khủng bố cấp độ cao, khác nhiệm vụ.
機動力Từ liên quanNăng lực cơ độngKhả năng triển khai nhanh.
雑踏警備Từ liên quanKiểm soát đám đôngNhiệm vụ điển hình của 機動隊.
自衛隊Khác lĩnh vựcLực lượng Phòng vệTổ chức quân sự, không phải cảnh sát.
暴徒Đối lập ngữ nghĩaĐám đông bạo loạnĐối tượng trấn áp/khống chế.
交番勤務Liên quan (khác nhiệm vụ)Cảnh sát trực đồnNhiệm vụ thường nhật, không cơ động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 機: “cơ, máy; cơ hội” → hàm ý “phương tiện/khả năng”.
  • 動: “động, chuyển động”.
  • 隊: “đội, đơn vị”.
  • Ghép nghĩa: “đội có khả năng cơ động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 機動隊 gắn với các động từ như 出動・配備・派遣. Nắm các collocation này giúp hiểu nhanh vai trò: khi cần sức mạnh tổ chức và triển khai nhanh, 機動隊 xuất hiện để lấp “khoảng trống” giữa cảnh sát thường phục/vũ trang thông thường và các đơn vị đặc biệt như SAT.

8. Câu ví dụ

  • 大規模デモに備えて機動隊が配備された。
    Để phòng cuộc biểu tình quy mô lớn, cảnh sát cơ động đã được bố trí.
  • 暴徒化の兆しがあり、機動隊が出動した。
    Có dấu hiệu bạo loạn nên cơ động đã được điều động.
  • 国際会議の警備に機動隊が投入される。
    機動隊 được triển khai bảo vệ hội nghị quốc tế.
  • 台風被害の現場で機動隊が救助活動を支援した。
    Tại hiện trường thiệt hại do bão, cơ động hỗ trợ cứu hộ.
  • 雑踏事故を防ぐため機動隊が導線を確保した。
    Để ngăn tai nạn chen lấn, cơ động đã đảm bảo luồng di chuyển.
  • スタジアム周辺に機動隊の車両が並んでいる。
    Nhiều xe của cơ động đỗ quanh sân vận động.
  • 機動隊は過度な実力行使を避け、段階的に対応した。
    機動隊 tránh dùng vũ lực quá mức và xử lý theo từng bước.
  • 要人警護のため機動隊が待機している。
    機動隊 đang túc trực để bảo vệ yếu nhân.
  • 指揮官は機動隊に退避命令を出した。
    Chỉ huy đã ra lệnh rút lui cho cơ động.
  • 住民の安全確保を最優先に機動隊が行動した。
    機動隊 hành động với ưu tiên cao nhất là bảo đảm an toàn người dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機動隊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?