橅湿地 [Mô Thấp Địa]
橅占地 [Mô Chiếm Địa]
ぶなしめじ
ブナシメジ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nấm nâu beech

Hán tự

cây sồi
湿
Thấp ẩm ướt
Địa đất; mặt đất
Chiếm chiếm; dự đoán