橄欖 [Cảm Lãm]
かんらん
カンラン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ô liu trắng Trung Quốc

Danh từ chung

📝 dùng như một bản dịch sai

ô liu

🔗 オリーブ

Hán tự

Cảm ô liu
Lãm cây ô liu Trung Quốc

Từ liên quan đến 橄欖