樺桜 [Hoa 桜]
蒲桜 [Bồ 桜]
かばざくら
かにわざくら

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

loại anh đào rủ kép trang trí

🔗 江戸彼岸

Danh từ chung

bất kỳ cây anh đào nào có vỏ giống bạch dương

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

anh đào chim Nhật Bản (Prunus grayana)

🔗 上溝桜

Hán tự

Hoa cây bạch dương; đỏ sẫm
hoa anh đào
Bồ cây sậy