Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
樺太
[Hoa Thái]
からふと
🔊
Danh từ chung
Karafuto (tên Nhật của Sakhalin)
Hán tự
樺
Hoa
cây bạch dương; đỏ sẫm
太
Thái
mập; dày; to