樹海
[Thụ Hải]
じゅかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
biển cây; rừng rậm; lá cây phong phú