樹氷 [Thụ Băng]
じゅひょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

sương muối trên cây

JP: きれいな樹氷じゅひょうせてあげたいものです。

VI: Tôi muốn cho bạn thấy những cây tuyết đẹp.

Danh từ chung

cây phủ sương

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng