Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横隊
[Hoành Đội]
おうたい
🔊
Danh từ chung
hàng; dãy
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
Từ liên quan đến 横隊
横列
おうれつ
hàng ngang (như lính); hàng ngang