横隊 [Hoành Đội]
おうたい

Danh từ chung

hàng; dãy

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 横隊