横材 [Hoành Tài]
よこざい

Danh từ chung

thanh ngang

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 横材