模擬試験 [Mô Nghĩ Thí Nghiệm]
もぎしけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thi thử

JP: 50ぶん模擬もぎ試験しけん挑戦ちょうせんして、試験しけんであなたの実力じつりょくがどれくらいかがわかります。

VI: Thử sức với bài kiểm tra mô phỏng 50 phút để hiểu rõ năng lực của bạn đến đâu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

模擬もぎ試験しけんなんかい失敗しっぱいして、実際じっさいけてみたらおもわぬ結果けっかた。
Sau nhiều lần thất bại trong kỳ thi thử, kết quả bất ngờ đã đến khi thực sự tham gia kỳ thi.

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Nghĩ bắt chước; giả
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra