模擬店 [Mô Nghĩ Điếm]
もぎてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

quầy giải khát; quầy ăn nhẹ

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Nghĩ bắt chước; giả
Điếm cửa hàng; tiệm