模倣犯 [Mô Phỏng Phạm]
もほうはん

Danh từ chung

tội phạm bắt chước; tội phạm sao chép

Hán tự

bắt chước; mô phỏng
Phỏng bắt chước; mô phỏng
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm