樋嘴 [Thông Chủy]
ひはし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

gargoyle

🔗 ガーゴイル

Hán tự

Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn
Chủy mỏ; mỏ chim