槿花一朝 [Cận Hoa Nhất Triều]
きんかいっちょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vinh quang thoáng qua

Hán tự

槿
Cận hoa dâm bụt
Hoa hoa
Nhất một
Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên