Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
榴弾
[榴 Đạn]
りゅうだん
🔊
Danh từ chung
đạn nổ mạnh
Hán tự
榴
lựu
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật