楽句 [Nhạc Câu]
がっく

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

cụm từ

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 楽句