1. Thông tin cơ bản
- Từ: 極東
- Cách đọc: きょくとう
- Loại từ: Danh từ (địa lý – chính trị)
- Khái quát: Khu vực Viễn Đông (từ góc nhìn Âu–Mỹ), bao gồm Nhật Bản và các vùng phía đông châu Á; cũng dùng trong tên gọi lịch sử.
2. Ý nghĩa chính
極東 là khái niệm địa–chính trị chỉ vùng “Đông xa nhất” tính từ châu Âu, thường bao gồm Nhật Bản, bán đảo Triều Tiên, phần phía đông Trung Quốc, vùng Viễn Đông Nga... Từ này mang sắc thái lịch sử và đôi khi cổ điển hơn so với 東アジア.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 東アジア: “Đông Á” – thuật ngữ hiện đại, trung tính, dùng rộng trong học thuật/quốc tế; phạm vi tương đối trùng nhưng cách nhìn khác.
- 中東: “Trung Đông” – khu vực Tây Á/Bắc Phi; đối chiếu về định danh khu vực.
- 極北: “Cực Bắc” – hướng đối ứng theo trục địa lý, không phải tên khu vực chính trị như 極東.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong bối cảnh lịch sử, quân sự, ngoại giao: 極東軍, 極東国際軍事裁判, ロシア極東.
- Trong báo chí/địa lý: 極東地域, 極東の市場, 極東航路.
- Có thể mang sắc thái “Âu tâm luận” lịch sử; văn phong hiện đại thích dùng 東アジア trong nghiên cứu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東アジア |
Gần nghĩa |
Đông Á |
Trung tính, dùng phổ biến trong học thuật/quốc tế. |
| ロシア極東 |
Liên quan |
Vùng Viễn Đông Nga |
Tên khu vực hành chính–địa lý cụ thể. |
| 中東 |
Đối chiếu |
Trung Đông |
Khác khu vực; so sánh cách định danh khu vực theo hướng. |
| 欧米 |
Đối chiếu |
Âu–Mỹ |
Góc nhìn đối lập địa–văn hóa với 極東. |
| 極北 |
Liên quan |
Cực Bắc |
Thuần địa lý, không phải tên khu vực chính trị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 極: “cực” – điểm tận cùng (例: 北極, 南極).
- 東: “đông” – hướng đông (例: 東京, 東洋).
- Ghép nghĩa: “cực + đông” → vùng Viễn Đông so với tâm nhìn Âu–Mỹ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
極東 mang sắc thái lịch sử, vì thế khi viết học thuật hiện đại về khu vực, “東アジア” thường phù hợp hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử/quân sự (ví dụ sau Thế chiến II), “極東国際軍事裁判” là tên riêng và nên giữ nguyên.
8. Câu ví dụ
- 日本は極東に位置すると言われる。
Người ta nói Nhật Bản nằm ở Viễn Đông.
- 極東地域の安全保障が会議の議題だ。
An ninh khu vực Viễn Đông là chủ đề của hội nghị.
- ロシア極東のインフラ整備が進む。
Việc phát triển hạ tầng ở vùng Viễn Đông Nga đang tiến triển.
- 19世紀の欧米から見れば日本は極東だった。
Từ góc nhìn Âu–Mỹ thế kỷ 19, Nhật là Viễn Đông.
- 極東アジアの市場は成長を続けている。
Thị trường Viễn Đông châu Á tiếp tục tăng trưởng.
- 極東航路の貨物量が増加した。
Lượng hàng trên tuyến hàng hải Viễn Đông đã tăng.
- 極東国際軍事裁判は歴史の重要な転換点だ。
Tòa án quân sự quốc tế Viễn Đông là bước ngoặt lịch sử quan trọng.
- この鳥は極東の島々に生息する。
Loài chim này sinh sống ở các đảo Viễn Đông.
- 企業は極東との貿易を拡大している。
Các doanh nghiệp đang mở rộng thương mại với Viễn Đông.
- 極東の気候は地域によって大きく異なる。
Khí hậu Viễn Đông khác nhau đáng kể tùy khu vực.