極値 [Cực Trị]
きょくち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

cực trị

Hán tự

Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Trị giá; chi phí; giá trị

Từ liên quan đến 極値