業績悪化
[Nghiệp Tích Ác Hóa]
ぎょうせきあっか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
suy thoái
JP: 顧客からの苦情が増えるのは業績悪化の始まりかもしれない。
VI: Sự gia tăng khiếu nại từ khách hàng có thể là dấu hiệu đầu tiên của việc kinh doanh suy thoái.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
不況のため企業業績は悪化した。
Do suy thoái, hiệu suất của các doanh nghiệp đã suy giảm.