業種 [Nghiệp Chủng]

ぎょうしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

loại hình công nghiệp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 業種
  • Cách đọc: ぎょうしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Chỉ loại hình ngành nghề, phân loại doanh nghiệp theo lĩnh vực hoạt động (ví dụ: sản xuất, dịch vụ, bán lẻ...)
  • Lĩnh vực sử dụng: Kinh tế, kinh doanh, thống kê, tuyển dụng

2. Ý nghĩa chính

業種 là “loại hình ngành” – cách phân loại hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp theo bản chất dịch vụ/sản phẩm cung cấp. Ví dụ: 製造業(ngành sản xuất)、サービス業(ngành dịch vụ)、IT業(công nghệ thông tin)、建設業(xây dựng).

Khác với “công ty thuộc ngành nào”, 業種 nhấn vào nhóm ngành khi thống kê, nghiên cứu thị trường, hoặc mô tả đặc thù thị trường lao động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 業界: “giới/ngành” theo nghĩa cộng đồng doanh nghiệp trong một ngành (ví dụ: IT業界). Thường nói về thị trường, xu hướng, người trong ngành.
  • 職種: “loại công việc/chức danh” (ví dụ: 営業職, 事務職). Tập trung vào vai trò nghề nghiệp, không phải ngành của công ty.
  • 分野: “lĩnh vực” nói chung (khoa học, học thuật, kỹ thuật), phạm vi rộng hơn 業種.
  • 産業: “công nghiệp/ngành kinh tế” ở cấp vĩ mô (thứ cấp, tam cấp...), dùng trong kinh tế học, thống kê quốc gia.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 業種+に分類される/に属する/別(べつ)(phân loại theo ngành), 同業種/異業種(cùng/khác ngành), 業種転換(chuyển đổi ngành), 業種研究(nghiên cứu ngành).
  • Trong tuyển dụng: 業種未経験歓迎(chào đón ứng viên chưa có kinh nghiệm ngành).
  • Trong báo cáo: 業種別売上/業種別動向(doanh thu/xu hướng theo ngành).
  • Đứng trước danh từ để bổ nghĩa: 業種別分析(phân tích theo ngành).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
業界 Liên quan Giới/ngành Nhấn vào “cộng đồng/doanh nghiệp trong ngành”.
職種 Phân biệt Loại công việc/chức danh Tập trung vào vai trò nghề nghiệp, không phải loại hình ngành.
分野 Liên quan Lĩnh vực Khái niệm rộng hơn, dùng trong học thuật/kỹ thuật.
産業 Liên quan Ngành kinh tế/công nghiệp Quy mô vĩ mô trong thống kê, kinh tế học.
同業種 Đối lập nội bộ Cùng ngành Đối ứng với “異業種”.
異業種 Đối lập nội bộ Khác ngành Thường dùng trong “異業種交流会”.
セクター Liên quan Nhóm ngành/sector Thuật ngữ tài chính, gần với 業種 khi phân loại cổ phiếu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 業: “nghiệp” – công việc, nghề nghiệp (例: 産業, 企業).
  • 種: “chủng/loại” – giống loài, loại hình (例: 種類, 品種).
  • Ghép nghĩa: “loại hình nghề/ngành” → 業種.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo thị trường Nhật, bạn sẽ gặp nhiều biểu thức như 業種別売上, 業種別シェア, 業種別平均給与. Hãy phân biệt rõ 業種 (ngành của công ty) và 職種 (công việc của bạn). Ví dụ, bạn có thể làm 職種: 営業(sale) trong 業種: 医療機器(thiết bị y tế). Nhầm lẫn hai khái niệm này dễ dẫn đến chọn sai dữ liệu hoặc ứng tuyển không đúng.

8. Câu ví dụ

  • この会社はIT業種に分類される。
    Công ty này được phân loại vào ngành IT.
  • 製造業種からサービス業種へ転換した。
    Đã chuyển đổi từ ngành sản xuất sang ngành dịch vụ.
  • 業種別に売上を集計してください。
    Hãy tổng hợp doanh thu theo từng ngành.
  • 今回は業種未経験者も応募可能です。
    Lần này ứng viên chưa có kinh nghiệm ngành cũng có thể ứng tuyển.
  • 業種の他社と比較して強みを分析する。
    Phân tích điểm mạnh so với các công ty khác cùng ngành.
  • 業種交流会に参加して人脈を広げた。
    Tham gia giao lưu khác ngành và mở rộng quan hệ.
  • 自動車業種の動向をレポートにまとめる。
    Tổng hợp xu hướng của ngành ô tô vào báo cáo.
  • 学生に人気の業種はどこですか。
    Những ngành nào được sinh viên ưa chuộng?
  • 景気に敏感な業種として小売が挙げられる。
    Bán lẻ được nêu như một ngành nhạy cảm với chu kỳ kinh tế.
  • この統計は全業種を対象としている。
    Thống kê này áp dụng cho tất cả các ngành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 業種 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?